CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
Bạn đã có tài khoản?Đăng nhập
Đặc điểm nổi bật:
Bảo hành: 36 Tháng
Liên hệ
Thiết kế Mainboard CPU Intel GIGABYTE Z790 AORUS ELITE DDR4 mang lại độ bền cho sản phẩm và quy trình sản xuất chất lượng cao. Bo mạch chủ GIGABYTE sử dụng các thành phần tốt nhất và gia cố từng khe để làm cho từng khe chắc chắn và bền bỉ.
Không làm cho người tiêu dùng phải thất vọng, GIGABYTE luôn đón đầu công nghệ, cung cấp cho người dùng những tính năng hiện đại và tiên tiến nhất. Với 16+1+2 phase nguồn, Z790 AORUS ELITE DDR4 cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho hệ thống. Thiết kế PCIe 5.0 hỗ trợ gấp đôi băng thông của PCIe 4.0 và đảm bảo tương thích với các GPU tiên tiến được phát hành trong vài năm tới với khả năng đầy đủ của chúng.
Để duy trì độ bền cao cho linh kiện, hãng đã tích hợp giải pháp tản nhiệt hiệu quả cho mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE DDR4 để đảm bảo CPU, Chipset, SSD ổn định và nhiệt độ thấp nhất trong điều kiện tải đầy đủ ứng dụng và hiệu suất chơi game. GIGABYTE cung cấp giải pháp tản nhiệt cho các thiết bị SSD M.2. Bộ bảo vệ nhiệt M.2 ngăn chặn việc điều tiết và tắc nghẽn từ SSD M.2 tốc độ cao.
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE DDR4 sở hữu tụ âm thanh cao cấp. Những tụ âm thanh chất lượng cao này giúp cung cấp âm thanh có độ phân giải cao và độ trung thực cao để mang đến hiệu ứng âm thanh trung thực nhất cho game thủ.
0
Bạn đã dùng sản phẩm này?
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | Gigabyte |
Model | Z790 AORUS ELITE DDR4 |
CPU hỗ trợ | Intel |
Chipset | Z790 |
RAM hỗ trợ | Support for DDR4 5333(O.C.)/ DDR4 5133(O.C.)/DDR4 5000(O.C.)/4933(O.C.)/4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules |
4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) | |
Khe cắm mở rộng | CPU: |
1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) | |
Chipset: | |
2 x PCI Express x16 slots, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2) | |
Ổ cứng hỗ trợ | CPU: |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) | |
Chipset: | |
2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB, M2Q_SB) | |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 SATA and PCIe 4.0 x4 SSD support) (M2M_SB) | |
4 x SATA 6Gb/s connectors | |
Cổng kết nối (Internal) | 1 x 24-pin ATX main power connector |
2 x 8-pin ATX 12V power connectors | |
1 x CPU fan header | |
1 x water cooling CPU fan header | |
3 x system fan headers | |
1 x system fan/water cooling pump header | |
2 x addressable LED strip headers | |
2 x RGB LED strip headers | |
4 x M.2 Socket 3 connectors | |
4 x SATA 6Gb/s connectors | |
1 x front panel header | |
1 x front panel audio header | |
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support | |
1 x USB 3.2 Gen 1 header | |
2 x USB 2.0/1.1 headers | |
2 x Thunderbolt™ add-in card connectors | |
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) | |
1 x reset button | |
1 x Q-Flash Plus button | |
1 x Clear CMOS button | |
1 x reset jumper | |
1 x Clear CMOS jumper | |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support |
2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) | |
3 x USB 3.2 Gen 1 ports | |
4 x USB 2.0/1.1 ports | |
1 x HDMI 2.0 port | |
1 x RJ-45 port | |
1 x optical S/PDIF Out connector | |
2 x audio jacks | |
LAN / Wireless | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Kích cỡ | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Hotline trả góp: 079.456.4444
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
Đổi mới trong 30 ngày đầu
Tư vấn tổng đài miễn phí 24/7