Logo header

Tư vấn - Bán hàng online

Kinh doanh

Khách hàng doanh nghiệp

Khách hàng đại lý

Mainboard GIGABYTE Z690 AORUS PRO DDR4

(0 lượt đánh giá)
Lượt xem: 379
Mã hàng: Z690 Aorus Pro DDR4
-24%
https://huyphungpc.com/Mainboard GIGABYTE Z690 AORUS PRO DDR4
https://huyphungpc.com/Z690 AORUS PRO DDR4-01
https://huyphungpc.com/Z690 AORUS PRO DDR4-02

Đặc điểm nổi bật:

Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU intel thế hệ 12
Kích thước: ATX
Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot
Khe cắm ổ cứng: M.2 connector, 6 x SATA 6Gb/s

Bảo hành: 36 Tháng

5,900,000đ

7,700,000đ

 
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
HIỆU SUẤT TUYỆT VỜI
Với công nghệ phát triển quá nhanh, GIGABYTE vẫn theo kịp các xu hướng mới nhất và cung cấp cho khách hàng những tính năng tiên tiến và công nghệ mới nhất. Các bo mạch chủ GIGABYTE Z690 Series đi kèm giải pháp nguồn nâng cấp, tiêu chuẩn lưu trữ mới nhất và khả năng kết nối vượt trội giúp tối ưu hóa hiệu năng khi chơi game.




GIẢI PHÁP NHIỆT TIÊN TIẾN
Hiệu năng không bị điều chỉnh của bo mạch chủ GIGABYTE Z690 Series được đảm bảo bằng thiết kế tản nhiệt cải tiến và tối ưu để đảm bảo độ ổn định của CPU, Chipset, SSD tốt nhất và nhiệt độ thấp trong ứng dụng và chơi game đầy tải.



KẾT NỐI THẾ HỆ TIẾP THEO
Bo mạch chủ GIGABYTE Z690 Series cho phép bạn trải nghiệm kết nối linh hoạt tối ưu và tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng với mạng, bộ lưu trữ và kết nối WIFI thế hệ tiếp theo.

THẨM MỸ TUYỆT VỜI
Bo mạch chủ GIGABYTE tích hợp nhiều phần mềm hữu ích và trực quan giúp người dùng kiểm soát mọi khía cạnh của bo mạch chủ và cung cấp hiệu ứng ánh sáng có thể tùy chỉnh với tính thẩm mỹ vượt trội để phù hợp với cá tính riêng của bạn.


RẤT LÂU HỎNG
GIGABYTE Ultra Bền™ có độ bền sản phẩm và quy trình sản xuất chất lượng cao. Bo mạch chủ GIGABYTE sử dụng các thành phần tốt nhất và gia cố từng khe cắm để làm cho chúng chắc chắn và bền bỉ.
Đánh giá & Nhận xét về Mainboard GIGABYTE Z690 AORUS PRO DDR4

0

0 Đánh giá
  • 5
    0
  • 4
    0
  • 3
    0
  • 2
    0
  • 1
    0

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi nhận xét của bạn
Hủy
Hỏi và đáp (0)
Thông số kỹ thuật
  • CPU
    1. LGA1700 socket: Support for 13th Generation Intel® Core™ Processors and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors*
    2. L3 cache varies with CPU
    * Please refer to "CPU Support List" for more information.
  • Chipset
    1. Intel® Z690 Express Chipset
  • Bộ nhớ
    1. DDR4 5600(O.C.)/ 5400(O.C.)/ 5333(O.C.)/ DDR4 5133(O.C.)/DDR4 5000(O.C.)/4933(O.C.)/4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules
    2. 4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
    3. Dual channel memory architecture
    4. Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
    5. Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
    6. Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
    (Please refer "Memory Support List" for more information.)
  • Card đồ họa tích hợp
    Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
  • 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz
    * Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3
  • (Graphics specifications may vary depending on CPU support.)
  • Âm thanh
    1. Realtek® ALC4080 CODEC
    2. High Definition Audio
    3. 2-channel analog output
    4. Support for S/PDIF Out
      7.1-channel digital signals
      * Actual output of digital signals may vary depending on the playback content and software used, and an external DAC is required.
  • LAN
    1. Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
  • Wireless Communication module
    WIFI Module
    1. WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band
    2. BLUETOOTH 5.2
    3. Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate
      * Actual data rate may vary depending on environment and equipment.
  • Khe cắm mở rộng
    1. 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
      (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 5.0 standard.)
    2. 2 x PCI Express x16 slots, running at x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2)
      (The PCIEX4 slots conform to PCI Express 3.0 standard.)
  • Giao diện lưu trữ
    CPU:
    1. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
    Chipset:
    1. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2C_SB)
    2. 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB/M2Q_SB)
    3. 6 x SATA 6Gb/s connectors
    Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10
    * Refer to "2-8 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors.

    Intel® Optane™ Memory Ready
    * System acceleration with Intel® Optane™ Memory can only be enabled on the M.2 connectors supported by the Chipset.
  • USB
    Chipset:
    1. 2 x USB Type-C® ports, with USB 3.2 Gen 2x2 support (1 port on the back panel, 1 port available through the internal USB header)
    2. 4 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel
    Chipset+2 USB 3.2 Gen 1 Hubs:
    1. 6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)
    Chipset+2 USB 2.0 Hub:
    1. 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers)
  • Kết nối I/O bên trong
    1. 1 x 24-pin ATX main power connector
    2. 1 x 8-pin ATX 12V power connector
    3. 1 x 4-pin ATX 12V power connector
    4. 1 x CPU fan header
    5. 1 x water cooling CPU fan header
    6. 4 x system fan headers
    7. 2 x system fan/water cooling pump headers
    8. 2 x addressable LED strip headers
    9. 2 x RGB LED strip headers
    10. 4 x M.2 Socket 3 connectors
    11. 6 x SATA 6Gb/s connectors
    12. 1 x front panel header
    13. 1 x front panel audio header
    14. 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2x2 support
    15. 1 x USB 3.2 Gen 1 header
    16. 2 x USB 2.0/1.1 headers
    17. 1 x noise detection header
    18. 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
    19. 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
    20. 1 x power button
    21. 1 x reset button
    22. 1 x Q-Flash Plus button
    23. 2 x temperature sensor headers
    24. 1 x reset jumper
    25. 1 x Clear CMOS jumper
    *All fan headers are subject to support AIO_Pump, Pump and high performance fan with the capability of delivering up to 2A/12V @ 24W.
  • Kết nối bảng phía sau
    1. 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support
    2. 4 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
    3. 4 x USB 3.2 Gen 1 ports
    4. 4 x USB 2.0/1.1 ports
    5. 2 x SMA antenna connectors (2T2R)
    6. 1 x DisplayPort
    7. 1 x RJ-45 port
    8. 1 x optical S/PDIF Out connector
    9. 2 x audio jacks
  • Điều khiển I/O
    1. iTE® I/O Controller Chip
  • Theo dõi phần cứng
    1. Voltage detection
    2. Temperature detection
    3. Fan speed detection
    4. Water cooling flow rate detection
    5. Fan fail warning
    6. Fan speed control
      * Whether the fan (pump) speed control function is supported will depend on the fan (pump) you install.
    7. Noise detection
  • BIOS
    1. 1 x 256 Mbit flash
    2. Use of licensed AMI UEFI BIOS
    3. PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
  • Tính năng duy nhất
    1. Support for APP Center
      * Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
      @BIOS
      EasyTune
      RGB Fusion
      Smart Backup
      System Information Viewer
    2. Support for Q-Flash Plus
    3. Support for Q-Flash
    4. Support for Xpress Install
  • Gói phần mềm
    1. Norton® Internet Security (OEM version)
    2. cFosSpeed
  • Hệ điều hành
    1. Support for Windows 11 64-bit
    2. Support for Windows 10 64-bit
  • Hệ số khuôn
    1. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
xem thêm
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

Nhận hàng và thanh toán tại nhà

THANH TOÁN TIỆN LỢI
THANH TOÁN TIỆN LỢI

Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%

ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

Đổi mới trong 30 ngày đầu

HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

Tư vấn tổng đài miễn phí 24/7

chat